Công thức phân tử: C6H6N2O (hay C12H14N2O7)
Khối lượng phân tử: 122.12
Mô tả: Bột tinh thể màu trắng hoặc không màu.
Chúng tôi đang phân phối 2 nguồn Nicotin amide sau:
- Westen Drugs (Ấn Độ) - 50 kg/thùng.
- Tianjin Zhongrui Pharma. (Trung Quốc) - 25 kg/thùng
Hiện tại chúng tôi cung cấp hai loại Nicotin amide (Vitamin PP):
- Vitamin PP đắng (Nicotin amide nitrate)
- Vitamin PP chua (Nicotin amide HCl)
Ứng dụng:
- Trong được phẩm, vitamin PP có tác dụng điều trị cholesterol cao, xơ vỡ động mạch, bệnh tiểu đường, bệnh viêm khớp...
- Trong sản xuất mỹ phẩm, vitamin PP có tác dụng chống viêm, giảm nhờn, điều trị các vấn đề do mụn gây ra.
- Bên cạnh đó, vitamin PP còn được sử dụng như phụ gia trong thức ăn gia súc, làm giàu dinh dưỡng cho thực phẩm.
Tên gọi khác: Niacinamide; nicotinic acid amide; vitamin PP; vitamin B3; 3-Pyridinecarboxamide; Nicotinamide; Propamine A; Nicosylamide; Nicotamide; Nicotilamide; Nicotine acid amide; Nicotinic acid amide; Nicotinic amide; Nicotylamide; Nicovit; Nicovitina; Nikotinamid; Niocinamide; 3-carbamoyl-Pyridine; Vitamin B; Vitamin B3; 3-Carbamoylpyridine; 3-Pyridinecarboxylic acid amide; Picolinamide; Niamide; Nicamide; Nicogen; Nicomidol; Nicota; Nicotililamido; Nicotinsaureamid; Nicotol; Nicovel; Nicovitol; Nicozymin; Vitamin PP; Witamina PP; Amid kyseliny nikotinove; Amnicotin; Norcholine; Amid Kyseliny Nikotinove; M-(Aminocarbonyl)Pyridine; Delonin Amide; Nicotinsaureamid; Nikotinsaeureamid.